Giá bán màn hình tương tác AHA 75 inch (UTLRA -7519ERU)
Giá bán màn hình tương tác AHA 75”(UTLRA -7519ERU) : 108.175.000 VND
Kích thước đường chéo: 75" (89.28 cm)
Độ sáng: 410 cd/m²
Tương phản: 1200:1(Typ.)
Phân giải màn hình: 3840 X 2160 (UHD)
Màn hình phẳng tương tác - Interactive Flat Panel Display
Thông số kỹ thuật dòng ULTRA - ULTRA Series Specifications
Tên sản phẩm MODELS |
ULTRA-8619ERU |
ULTRA-8405ERU |
ULTRA-7519ERU |
|
EMR + IR |
||||
MÀN HÌNH
LED PANEL |
Diagonal Size |
Kích thước đường chéo |
Kích thước đường chéo |
Kích thước đường chéo |
Display Resolution (Max.) |
Phân giải màn hình |
|||
Brightness (Average) |
Độ sáng |
Độ sáng |
Độ sáng |
|
Viewing Angle |
Góc nhìn |
|||
Contrast Ratio |
Tương phản |
Tương phản |
Tương phản |
|
Supported Colors |
Hỗ trợ màu sắc 1.07 B Colors (10Bit,D) |
|||
Response Time |
Thời gian phản hồi |
Thời gian phản hồi |
Thời gian phản hồi |
|
Display Frame Rate |
Tần số màn hình 60Hz (Actual) |
|||
Installation |
Lắp đặt chiều ngang Landscape Orientation |
|||
ĐIỂM CHẠM
TOUCH |
Detect Area(mm) |
Vùng hiển thị |
Vùng hiển thị |
Vùng hiển thị |
Detection Method |
Phương pháp phát hiện: Phương pháp phát hiện chặn hồng ngoại |
|||
Touch Tool |
Công cụ tương tác IR : Hand or other Solid object, EMR : Electromagnetic Pen |
|||
Accuracy |
Độ chính xác ±2mm |
|||
Response Time |
Thời gian phản hồi IR : <10ms, EMR : ≤6ms |
|||
Available Touch Point |
Điểm tiếp xúc 20 Points |
|||
Operating Systems |
Hệ điều hành Windows 7, 8, 10 / MAC 10.10~10.11 |
|||
Pc Connector |
Kết nối cổng USB |
|||
|
Front |
Cổng phía trước USB A×2, USB B×1, HDMI×1 |
||
Rear |
Cổng phía sau HDMI×3, UHD DP×1, PC RGB, Audio-In/Out, USB2.0×1, USB B×1 ,Speaker Out (R/L), Line out, RS-232C (D-sub 9-pin), RJ45 |
|||
CƠ KHÍ MECHANICAL |
Dimensions Landscape |
Kích thước đóng gói |
Kích thước đóng gói |
Kích thước đóng gói |
Weight (lbs) |
Trọng lượng |
Trọng lượng |
Trọng lượng |
|
VESA Mount(mm) |
600×400, M8 Screw |
|||
Front Glass |
Kính trước Tempered Glass 5T (AG) |
|||
Cooling |
Làm mát không quạt Fanless |
|||
ĐIỆN NĂNG
ELECTRICAL |
Power Requirement |
Nguồn điện AC 100~240V, 50/60Hz |
||
Power Consumption(Max) |
Công suất tối đa |
Công suất tối đa |
Công suất tối đa |
|
Power Consumption (Standby) |
Tiêu thụ điện năng <0.5W |
|||
Speaker Output |
Loa xuất âm thanh ngoài 20W+20W Stereo (8Ω) |
|||
MÔI TRƯỜNG ENVRONMENTAL |
Operating Temperature |
Nhiệt độ hoạt động 0 ~ 40 °C (32~104 °F) |
||
Storage Temperature |
Nhiệt độ bảo quản -20 ~ 60 °C (-4 ~140 °F) |
|||
Operating Humidity |
Độ ẩm hoạy động 20% to 80% RH (no condensation) |
|||
OSD |
OSD Control |
Cổng điều khiển RS232C, IR Remote controller, Touch |
||
OSD Language |
Ngôn ngữ English / Français / Deutsch / Spanish / Dutch / Russian / Korean / Japanese / Chinese |
|||
OSD Key Lock |
Hỗ trợ chức năng khoá phím Support |
|||
Regulatory Approvals |
Chuẩn quy định CB, CE, FCC, NRTL, RoHS, PSE, RCM |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NGHE NHÌN TRƯỜNG THỊNH